Độ ồn tối đa — 10MPa
Bộ giảm tốc — 16MPa
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 115 mm
Trục vít — 95 mm
Độ dày của ống kính —75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 1100 mm
Номинальное толкающее усилие — 23,4...150,4kN
Độ ồn tối đa — 10MPa
Bộ giảm tốc — 16MPa
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 115 mm
Trục vít — 95 mm
Trục vít — 75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 1100 mm
Номинальное толкающее усилие — 23,4...150,4kN
Độ ồn tối đa — 10MPa
Bộ giảm tốc — 16MPa
Ống kính kẹp —115mm
Trục vít —95 mm
Chiều dài ống kính —75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 1033 mm
Номинальное толкающее усилие — 23,4...98,6kN
Độ ồn tối đa — 10MPa
Bộ giảm tốc — 16MPa
Ống kính kẹp —115mm
Trục vít —95 mm
Chiều dài ống kính —75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 1033 mm
Номинальное толкающее усилие — 23,4...98,6kN
Độ ồn tối đa — 10MPa
Bộ giảm tốc — 16MPa
Ống kính kẹp —115mm
Trục vít —95 mm
Trục vít — 75 mm
Общий рабочий ход — 760 mm
Номинальное толкающее усилие — 41,9...98,6kN