Гидроцилиндры người bán hàng

en2

Áp lực tối đa — 20MPa
Độ ồn tối đa —25MPa
Ống kính dài — 95mm
Đầu nối ống kính —75mm
Ống kính dài — 56mm
Ống kính dài — 710mm
Диаметр первой ступени — 67,7...144,6kN

en3

Độ bền tối đa — 16MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 115 mm
Ống kẹp — 95 mm
Trục vít — 75 mm
Trục vít — 2000 mm
Диаметр первой ступени — 67, 1...240,6kN

en4

Độ bền tối đa — 16MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 115 mm
Ống kẹp — 95 mm
Độ dày của ống kính —75 mm
Trục kẹp —2000 mm
Диаметр первой ступени — 67, 1...240,6kN

en5

Độ bền tối đa — 17MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Ống kính dài — 95mm
Ống kính dài — 75mm
Ống kính dài — 56mm
Ống kính dài — 1350mm
Диаметр первой ступени — 39, 7...114,4kN

en6

Độ bền tối đa — 16MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Trục kẹp —75 mm
Đầu nối ống — 56 mm
Trục kẹp — 850 mm
Диаметр первой ступени — 37, 4...67,1kN

en7

Độ bền tối đa — 16MPa
Độ ồn tối đa —20MPa
Ống kính dài — 115mm
Ống kính dài — 95mm
Ống kính dài — 75mm
Trục vít — 1339mm
Диаметр первой ступени 一67.1... 157,8kN


Соединять

ДАЙТЕ НАМ КРИК
Получить обновления электронной почты