Гидроцилиндры Камаза

en35

Độ bền tối đa — 17MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Chiều dài ống kính —75 mm
Общий рабочий ход — 955 mm
Номинальное толкающее усилие — 71,3 ...107,7kN

en36

Độ bền tối đa — 17MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Độ dày của ống kính —75 mm
Общий рабочий ход — 4570 mm
Номинальное толкающее усилие — 71,3...255,6kN

en37

Độ bền tối đa — 16MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Trục vít — 170 mm
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Trục vít — 75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 1950 mm
Номинальное толкающее усилие — 37,4...344,8kN

en38

Độ bền tối đa — 17MPa
Độ ồn tối đa —20MPa
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Trục vít — 75 mm
Общий рабочий ход — 862 mm
Номинальное толкающее усилие — 71,3...173,5Kn

en39

Độ bền tối đa — 16MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Trục vít — 170 mm
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Общий рабочий ход — 875 mm
Номинальное толкающее усилие —7,4...344,8kN

en40

Độ ồn tối đa — 10MPa
Bộ giảm tốc — 16MPa
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 115 mm
Trục vít — 95 mm
Độ dày của ống kính —75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 1756 mm
Номинальное толкающее усилие — 24,6...155kN

en41

Độ bền tối đa — 16MPa
Độ ồn tối đa —20MPa
Trục vít — 170 mm
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Trục vít — 75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 1463 mm
Номинальное толкающее усилие — 37,4...344,8kN

en42

Độ bền tối đa — 16MPa
Độ bền cao — 24MPa
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Chiều dài ống kính —75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 850 mm
Номинальное толкающее усилие — 37,4...163,3kN

en43

Độ bền tối đa — 16MPa
Độ ổn định tối đa —24MPa
Trục vít — 170 mm
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Общий рабочий ход — 935 mm
Номинальное толкающее усилие — 107,7...344,8 kN

en44

Độ bền tối đa — 17MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Ống kẹp — 95 mm
Khoảng cách tối đa —75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 955 mm
Номинальное толкающее усилие — 39,7...114,4 kN

en45

Độ bền tối đa — 17MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Ống kẹp — 95 mm
Trục vít — 75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 955 mm
Номинальное толкающее усилие — 39,7...114,4 kN

en46

Độ bền tối đa — 17MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Ống kẹp — 95 mm
Khoảng cách tối đa —75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 3400 mm
Номинальное толкающее усилие — 39,7...114,4 kN

en47

Độ bền tối đa — 16MPa
Độ bền cao — 24MPa
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Chiều dài ống kính —75 mm
Общий рабочий ход — 3400 mm
Номинальное толкающее усилие — 67,1...163,3 kN

en48

Độ bền tối đa — 16MPa
Độ bền cao — 24MPa
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Chiều dài ống kính —75 mm
Общий рабочий ход — 955 mm
Номинальное толкающее усилие — 67,1...163,3 kN

en49

Độ bền tối đa — 16MPa
Tốc độ dòng chảy — 20MPa
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Chiều dài ống kính —75 mm
Общий рабочий ход —740 mm
Номинальное толкающее усилие — 67,1...163,3 Kn

en50

Độ bền tối đa — 16MPa
Độ bền cao — 24MPa
Trục vít — 170 mm
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Trục vít — 75 mm
Общий рабочий ход — 5780 mm
Номинальное толкающее усилие — 67,1...344,8kN

en51

Độ bền tối đa — 16MPa
Độ ổn định tối đa —24MPa
Trục vít — 170 mm
Trục vít — 142 mm
Trục vít — 117 mm
Trục vít — 95 mm
Trục vít — 75 mm
Trục vít — 56 mm
Общий рабочий ход — 1557 mm
Номинальное толкающее усилие — 37,4...344,8kN


Соединять

ДАЙТЕ НАМ КРИК
Получить обновления электронной почты